|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker's meeting
quaker's+meeting | ['kweikəz'mi:tiη] | | danh từ | | | cuộc họp của phái Quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói | | | cuộc họp trầm lặng |
/'kweikəz'mi:tiɳ/
danh từ cuộc họp của phái Quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói) cuộc họp trầm lặng
|
|
|
|